- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H4
Nhan đề: Tư tưởng biện chứng Hồ Chí Minh /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12215 |
---|
008 | 060104s2005 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140936|bhanhlt|c201401140936|dhanhlt|y200601030218|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4 |
---|
090 | |a3K5H4|bNG - Đ 2005 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Đạt,|cTS |
---|
245 | 10|aTư tưởng biện chứng Hồ Chí Minh /|cNguyễn Đức Đạt |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d(1890-1969). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng biện chứng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD 001780-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(4): DSVKD 000797-800 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000800
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000799
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000798
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVKD 000797
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
GVKD 001783
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
GVKD 001782
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
GVKD 001781
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
GVKD 001780
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 NG - Đ 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|