|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 76827 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30719EDA-7184-4E23-8686-29324DE83237 |
---|
005 | 202005281140 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200528113955|byenkt|y20200519164234|zanhnt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aNông, Quốc Bình|cTS. |
---|
245 | 10|aCông bố và xác định thời điểm hiệu lực của các văn bản quy phạm pháp luật của HĐND và UBND / |cNông Quốc Bình |
---|
520 | |aPhân tích việc đăng công báo và xác định thời điểm có hiệu lực của các văn bản qui phạm pháp luật của Hội đồng Nhân dân và Uỷ ban Nhân dân trong mối liên hệ với yêu cầu thực hiện minh bạch hoá pháp luật được ghi nhận trong Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ. |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aHội đồng Nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban Nhân dân |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aHiệu lực |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aCông bố |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2004. - Số 10, tr. 59–61.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=198 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào