Kí hiệu phân loại
| 3KV1(092) |
Nhan đề
| Hà Huy Tập tiểu sử /Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên ; Biên soạn: Trần Thành,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. :1 ảnh chân dung;21 cm. |
Tùng thư
| Chương trình viết tiểu sử các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Từ khóa
| Tiểu sử |
Từ khóa
| Hà Huy Tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hải,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Trưởng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quang Đà, |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD 001327-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20817 |
---|
008 | 100528s2006 vm| de 000 0bvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301536|bhanhlt|c201311301536|dhanhlt|y201005281019|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(092) |
---|
090 | |a3KV1(092)|bHA 2006 |
---|
245 | 00|aHà Huy Tập tiểu sử /|cNguyễn Thị Kim Dung chủ biên ; Biên soạn: Trần Thành,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a335 tr. :|b1 ảnh chân dung;|c21 cm. |
---|
490 | |aChương trình viết tiểu sử các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHà Huy Tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Dung,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Giang,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Hải,|cTS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Trưởng,|cTS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thành,|cGS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLưu, Quang Đà,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 001327-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001329
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) HA 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001328
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) HA 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKD 001327
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) HA 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|