- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Xây dựng, ban hành, quản lý văn bản và công tác lưu trữ:
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Nhan đề
| Xây dựng, ban hành, quản lý văn bản và công tác lưu trữ:các văn bản quy định, hướng dẫn chủ yếu của Đảng và Nhà nước /Sưu tầm và tuyển chọn: Nghiêm Kỳ Hồng , ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 578 tr. ;26 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung của cơ quan Đảng: Bộ chính trị, Văn phòng Trung ương Đảng và của cơ quan Nhà nước Quốc hội, Hội đồng Nhà nước, Chính phủ..) từ sau 1945 đến nay đang còn hiệu lực thi hành. Cuốn sách gồm 4 phần: các quy định chung; công tác văn thư: Xây dựng ban hành và quản lý văn bản; công tác lưu trữ; công tác tổ chức và cán bộ văn thư lưu trữ |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Công tác lưu trữ |
Từ khóa
| Công tác tổ chức cán bộ |
Từ khóa
| Công tác văn thư |
Từ khóa
| Quản lý văn bản |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Kỳ Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Kết, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hợp, |
Giá tiền
| 69500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC0601-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 374 |
---|
005 | 201806291648 |
---|
008 | 020713s1998 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180629164828|bluongvt|c201601221500|dhanhlt|y200110120606|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bXÂY 1998 |
---|
245 | 00|aXây dựng, ban hành, quản lý văn bản và công tác lưu trữ:|bcác văn bản quy định, hướng dẫn chủ yếu của Đảng và Nhà nước /|cSưu tầm và tuyển chọn: Nghiêm Kỳ Hồng , ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a578 tr. ;|c26 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung của cơ quan Đảng: Bộ chính trị, Văn phòng Trung ương Đảng và của cơ quan Nhà nước Quốc hội, Hội đồng Nhà nước, Chính phủ..) từ sau 1945 đến nay đang còn hiệu lực thi hành. Cuốn sách gồm 4 phần: các quy định chung; công tác văn thư: Xây dựng ban hành và quản lý văn bản; công tác lưu trữ; công tác tổ chức và cán bộ văn thư lưu trữ |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aCông tác lưu trữ |
---|
653 | |aCông tác tổ chức cán bộ |
---|
653 | |aCông tác văn thư |
---|
653 | |aQuản lý văn bản |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuỷ,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Bảo,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
700 | 1 |aNghiêm, Kỳ Hồng,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Kết,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Hợp,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC0601-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a69500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC0603
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 XÂY 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC0602
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 XÂY 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC0601
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 XÂY 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|