- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 347.3076
Nhan đề: Problems, cases, and materials on evidence /
Giá tiền | |
DDC
| 347.3076 |
DDC
| 347.73/6 |
Tác giả CN
| Green, Eric D |
Nhan đề
| Problems, cases, and materials on evidence /Eric D. Green, Charles R. Nesson |
Thông tin xuất bản
| Boston :Little, Brown,c1983 |
Mô tả vật lý
| xxxiii, 918 p. :ill. ;24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Law school casebook series |
Phụ chú
| Includes index |
Phụ chú
| Supplements to cases and problems appear in editions of the authors' Federal Rules of Evidence |
Thuật ngữ chủ đề
| Evidence (Law)-Cases.-United States |
Từ khóa
| Vụ án |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Chứng cứ |
Từ khóa
| Nhân chứng |
Tác giả(bs) CN
| Nesson, Charles R |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(2): DTCA 000057-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11012 |
---|
005 | 19970430140034.9 |
---|
008 | 830817b1983 US be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0316326461 |
---|
039 | |a201311141530|bhanhlt|c201311141530|dhanhlt|y200406150226|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3076|2 19 |
---|
082 | 00|a347.73/6|2 19 |
---|
090 | |a347.73/6|bGRE 1983 |
---|
100 | 1 |aGreen, Eric D |
---|
245 | 10|aProblems, cases, and materials on evidence /|cEric D. Green, Charles R. Nesson |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1983 |
---|
300 | |axxxiii, 918 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0 |aLaw school casebook series |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aSupplements to cases and problems appear in editions of the authors' Federal Rules of Evidence |
---|
504 | |aBibliography: p. 911-913. |
---|
650 | 0 |aEvidence (Law)|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aNhân chứng |
---|
700 | 1 |aNesson, Charles R |
---|
740 | 0 |aEvidence. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(2): DTCA 000057-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000058
|
Đọc tự chọn
|
347.73/6 GRE 1983
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DTCA 000057
|
Đọc tự chọn
|
347.73/6 GRE 1983
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|