• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 3K5H4(075) GIA 2003
    Nhan đề: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh /

Kí hiệu phân loại 3K5H4(075)
Tác giả TT Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh /Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Đặng Xuân Kỳ chủ biên ; Vũ Khiêu, Song Thành
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2003
Mô tả vật lý 489 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn hoá
Từ khóa Chủ nghĩa xã hội
Từ khóa Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ khóa Quân sự
Từ khóa Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa Giải phóng dân tộc
Từ khóa Đạo đức
Từ khóa Đại đoàn kết dân tộc
Tác giả(bs) CN Song Thành,, GS
Tác giả(bs) CN Vũ, Khiêu,, GS
Tác giả(bs) CN Đặng, Xuân Kỳ,, GS.,
Giá tiền 36000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(10): DSVGTM 000549-58
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTM(120): MSVGTM 018551, MSVGTM 018574, MSVGTM 018612, MSVGTM 018615, MSVGTM 018625, MSVGTM 018629, MSVGTM 018663, MSVGTM 018698, MSVGTM 018711, MSVGTM 018713, MSVGTM 018715, MSVGTM 018736, MSVGTM 018740, MSVGTM 018744, MSVGTM 018756, MSVGTM 018789, MSVGTM 018802, MSVGTM 018817, MSVGTM 018834, MSVGTM 018858, MSVGTM 018861, MSVGTM 018869, MSVGTM 018873, MSVGTM 018892-3, MSVGTM 018919, MSVGTM 018921, MSVGTM 018952, MSVGTM 018971, MSVGTM 018978, MSVGTM 018991, MSVGTM 019016-9, MSVGTM 019027, MSVGTM 019042, MSVGTM 019048, MSVGTM 019050, MSVGTM 019055, MSVGTM 019077, MSVGTM 019095, MSVGTM 019099, MSVGTM 019108, MSVGTM 019115, MSVGTM 019120, MSVGTM 019131, MSVGTM 019170, MSVGTM 019212, MSVGTM 019219, MSVGTM 019232-3, MSVGTM 019245, MSVGTM 019248, MSVGTM 019262, MSVGTM 019266, MSVGTM 019278, MSVGTM 019292, MSVGTM 019296, MSVGTM 019299, MSVGTM 019309, MSVGTM 019321, MSVGTM 019325, MSVGTM 019335, MSVGTM 019337, MSVGTM 019342, MSVGTM 019348, MSVGTM 019363, MSVGTM 019373, MSVGTM 019384, MSVGTM 019410, MSVGTM 019425, MSVGTM 019444, MSVGTM 019453, MSVGTM 019473, MSVGTM 019489, MSVGTM 019491, MSVGTM 019512-3, MSVGTM 019515, MSVGTM 019522, MSVGTM 019529, MSVGTM 019552, MSVGTM 019570, MSVGTM 019589, MSVGTM 019592, MSVGTM 019607, MSVGTM 019611, MSVGTM 019614-5, MSVGTM 023017, MSVGTM 023022, MSVGTM 023025, MSVGTM 023030, MSVGTM 023033, MSVGTM 023035, MSVGTM 023038, MSVGTM 023041-2, MSVGTM 023044, MSVGTM 023057-8, MSVGTM 023078, MSVGTM 023082, MSVGTM 023087, MSVGTM 023114-5, MSVGTM 023123, MSVGTM 023132, MSVGTM 023142, MSVGTM 023152, MSVGTM 032346, MSVGTM 032354, MSVGTM 032368, MSVGTM 032380, MSVGTM 032383-4, MSVGTM 032394, MSVGTM 032397, MSVGTM 032569
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005519
000 00000cam a2200000 a 4500
0018517
0021
00410188
005202301091432
008031113s2003 vm| e 000 0dvie d
0091 0
039|a20230109143210|bhuent|c20190301141407|dhiennt|y200311130302|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a3K5H4(075)|bGIA 2003
1101 |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
24510|aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh /|cHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Đặng Xuân Kỳ chủ biên ; Vũ Khiêu, Song Thành
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003
300 |a489 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVăn hoá
653 |aChủ nghĩa xã hội
653 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
653 |aQuân sự
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
653 |aGiải phóng dân tộc
653 |aĐạo đức
653 |aĐại đoàn kết dân tộc
7000 |aSong Thành,|cGS
7001 |aVũ, Khiêu,|cGS
7001 |aĐặng, Xuân Kỳ,|cGS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(10): DSVGTM 000549-58
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(120): MSVGTM 018551, MSVGTM 018574, MSVGTM 018612, MSVGTM 018615, MSVGTM 018625, MSVGTM 018629, MSVGTM 018663, MSVGTM 018698, MSVGTM 018711, MSVGTM 018713, MSVGTM 018715, MSVGTM 018736, MSVGTM 018740, MSVGTM 018744, MSVGTM 018756, MSVGTM 018789, MSVGTM 018802, MSVGTM 018817, MSVGTM 018834, MSVGTM 018858, MSVGTM 018861, MSVGTM 018869, MSVGTM 018873, MSVGTM 018892-3, MSVGTM 018919, MSVGTM 018921, MSVGTM 018952, MSVGTM 018971, MSVGTM 018978, MSVGTM 018991, MSVGTM 019016-9, MSVGTM 019027, MSVGTM 019042, MSVGTM 019048, MSVGTM 019050, MSVGTM 019055, MSVGTM 019077, MSVGTM 019095, MSVGTM 019099, MSVGTM 019108, MSVGTM 019115, MSVGTM 019120, MSVGTM 019131, MSVGTM 019170, MSVGTM 019212, MSVGTM 019219, MSVGTM 019232-3, MSVGTM 019245, MSVGTM 019248, MSVGTM 019262, MSVGTM 019266, MSVGTM 019278, MSVGTM 019292, MSVGTM 019296, MSVGTM 019299, MSVGTM 019309, MSVGTM 019321, MSVGTM 019325, MSVGTM 019335, MSVGTM 019337, MSVGTM 019342, MSVGTM 019348, MSVGTM 019363, MSVGTM 019373, MSVGTM 019384, MSVGTM 019410, MSVGTM 019425, MSVGTM 019444, MSVGTM 019453, MSVGTM 019473, MSVGTM 019489, MSVGTM 019491, MSVGTM 019512-3, MSVGTM 019515, MSVGTM 019522, MSVGTM 019529, MSVGTM 019552, MSVGTM 019570, MSVGTM 019589, MSVGTM 019592, MSVGTM 019607, MSVGTM 019611, MSVGTM 019614-5, MSVGTM 023017, MSVGTM 023022, MSVGTM 023025, MSVGTM 023030, MSVGTM 023033, MSVGTM 023035, MSVGTM 023038, MSVGTM 023041-2, MSVGTM 023044, MSVGTM 023057-8, MSVGTM 023078, MSVGTM 023082, MSVGTM 023087, MSVGTM 023114-5, MSVGTM 023123, MSVGTM 023132, MSVGTM 023142, MSVGTM 023152, MSVGTM 032346, MSVGTM 032354, MSVGTM 032368, MSVGTM 032380, MSVGTM 032383-4, MSVGTM 032394, MSVGTM 032397, MSVGTM 032569
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005519
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaotrinh2017/giaotrinhtutuonghcmhoidong2003thumbimage.jpg
890|a131|b347|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a36000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGTM 032569 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Giáo trình 1330
2 MSVGTM 032397 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1280
3 MSVGTM 032394 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1277
4 MSVGTM 032384 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1267
5 MSVGTM 032383 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1266
6 MSVGTM 032380 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1263
7 MSVGTM 032354 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1237
8 MSVGTM 032346 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1229
9 MSVGTM 023115 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1220
10 MSVGTM 023114 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2003 Sách tham khảo 2 1219