|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26709 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29156 |
---|
005 | 202002281125 |
---|
008 | 121119s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200228112423|bmaipt|c20200228112101|dmaipt|y201211190855|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.33 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Hồng Yến,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về trách nhiệm bồi thường trong trường hợp tài sản gây ra thiệt hại /|cVũ Thị Hồng Yến |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường |
---|
653 | |aThiệt hại |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 11/2012, tr. 2 - 10. |
---|
856 | 40|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=14 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào