|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20889 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23262 |
---|
005 | 20110303101757.0 |
---|
008 | 110303s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310281340|bmaipt|c201310281340|dmaipt|y201103031025|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aDiệp, Văn Sơn |
---|
245 | 10|aCần bổ sung chế định sát hạch công chức /|cDiệp Văn Sơn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý công chức |
---|
653 | |aChế độ công vụ |
---|
653 | |aChế định sát hạch công chức |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 2/2011, tr. 49 - 50. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào