|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9789 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 11711 |
---|
008 | 050616s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211745|bmaipt|c201311211745|dmaipt|y200506160252|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aDiệp, Văn Sơn |
---|
245 | 10|aBàn thêm về dịch vụ hành chính công /|cDiệp Văn Sơn |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aDịch vụ công |
---|
653 | |aDịch vụ hành chính công |
---|
653 | |aDịch vụ hành chính |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 02/2004, tr. 42 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào