• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.614.3 CÔN 2004
    Nhan đề: Công ước của Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam về xoá bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ :

Kí hiệu phân loại 34.614.3
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Công ước của Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam về xoá bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ :sách tham khảo /Dương Thanh Mai chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004
Mô tả vật lý 413 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Công ước quốc tế
Từ khóa Bình đẳng giới
Từ khóa Liên hợp quốc
Từ khóa Phân biệt đối xử
Từ khóa Bảo vệ phụ nữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Hương
Tác giả(bs) CN Đinh, Bích Hà
Tác giả(bs) CN Dương, Thanh Mai,, TS.
Tác giả(bs) CN Chu, Thị Hoa
Tác giả(bs) CN Đinh, Mai Phương
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Ngọc
Tác giả(bs) CN Lê, Thiều Hoa
Tác giả(bs) CN Lê, Hải Yến,, ThS
Giá tiền 33000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(18): DSVLQT 000350-4, DSVLQT 000486-93, DSVLQT 000651-5
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHSTK 005503-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0019880
0022
00411805
005202301101644
008050816s2004 vm| e z 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110164409|bhuent|c201311260926|dhanhlt|y200508160255|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.614.3|bCÔN 2004
1101 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý.
24510|aCông ước của Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam về xoá bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ :|bsách tham khảo /|cDương Thanh Mai chủ biên
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004
300 |a413 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aCông ước quốc tế
653 |aBình đẳng giới
653 |aLiên hợp quốc
653 |aPhân biệt đối xử
653 |aBảo vệ phụ nữ
7001 |aNguyễn, Xuân Anh
7001 |aNguyễn, Văn Hiển
7001 |aNguyễn, Thị Thu Hương
7001 |aĐinh, Bích Hà
7001 |aDương, Thanh Mai,|cTS.|eChủ biên
7001 |aChu, Thị Hoa
7001 |aĐinh, Mai Phương
7001 |aĐỗ, Thị Ngọc
7001 |aLê, Thiều Hoa
7001 |aLê, Hải Yến,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(18): DSVLQT 000350-4, DSVLQT 000486-93, DSVLQT 000651-5
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHSTK 005503-4
890|a20|b1|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a33000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005504 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 20
2 DSVLQT 000655 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 20
3 PHSTK 005503 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 19
4 DSVLQT 000654 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 19
5 DSVLQT 000653 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 18
6 DSVLQT 000652 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 17
7 DSVLQT 000651 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 16
8 DSVLQT 000493 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 13
9 DSVLQT 000492 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 12
10 DSVLQT 000491 Đọc sinh viên 34.614.3 CÔN 2004 Sách tham khảo 11