|
000
| 00000cem a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14411 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16566 |
---|
005 | 201710161452 |
---|
008 | 081225s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171016145243|bmaipt|c20171016145216|dmaipt|y200812251009|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Yến |
---|
245 | 10|aBản chất pháp lí của hợp đồng quyền chọn qua sở giao dịch hàng hoá /|cNguyễn Thị Yến |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aSở giao dịch hàng hoá |
---|
653 | |aHợp đồng quyền chọn bán |
---|
653 | |aHợp đồng quyền chọn mua |
---|
773 | 0|tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|gSố 11/2008, tr. 58 - 62. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào