|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12198 |
---|
008 | 051223s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051625|bhanhlt|c201311051625|dhanhlt|y200512230330|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)11 |
---|
090 | |a34(N)11|bNG - D 2005 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Chu Dương |
---|
245 | 10|aThể chế nhà nước của các quốc gia trên thế /|cNguyễn Chu Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a874 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aChâu Mỹ |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aChâu Đại Dương |
---|
653 | |aThể chế nhà nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHP|j(1): GVLHP 000874 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(9): DSVLHP 002276-80, DSVLHP 003040-3 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a150000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 003043
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 003042
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 003041
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 003040
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 002280
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 002279
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 002278
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 002277
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 002276
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVLHP 000874
|
Đọc giáo viên
|
34(N)11 NG - D 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào