|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24639 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 27059 |
---|
005 | 202004151531 |
---|
008 | 120423s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415153121|bbanglc|c201311161508|dmaipt|y201204231025|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(522)110 |
---|
100 | 1 |aVõ, Trí Hảo,|cTS |
---|
245 | 10|aBản chất pháp lý của Hội đồng Hiến pháp Cộng hòa Pháp /|cVõ Trí Hảo |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aTài phán Hiến pháp |
---|
653 | |aHội đồng Hiến pháp |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 6/2012, tr. 57 - 61. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=203 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào