|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35572 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38212 |
---|
005 | 202110281536 |
---|
008 | 140923s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211028153627|bhuent|c20211028153612|dhuent|y201409231454|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Kiện,|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về quy định quyền hạn của thẩm phán trong tố tụng hình sự /|cNguyễn Ngọc Kiện |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aQuyền hạn |
---|
653 | |aThẩm phán |
---|
773 | 0 |tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 4/2014, tr. 44 - 48. |
---|
856 | 40|uhttps://tapchikhplvn.hcmulaw.edu.vn/module/xemchitietbaibao?oid=c80aabac-0fec-4832-80ef-da077bdeb633 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào