• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)610(075) GIA 2013
    Nhan đề: Giáo trình Công pháp quốc tế. /.

Kí hiệu phân loại 34(V)610(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Công pháp quốc tế. /. Quyển 2 /Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Trần Thị Thùy Dương, Trần Thăng Long ; Biên soạn: Ngô Hữu Phước,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hồng Đức,2013
Mô tả vật lý 493 tr. ;21 cm.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Công pháp quốc tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Lâm,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Yên,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Phú Vinh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương Hoa,, TS.,
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Hạnh,
Tác giả(bs) CN Trần, Việt Dũng,, TS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Thăng Long,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Phương,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thùy Dương,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Tất Phát,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Ngô, Hữu Phương,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Huyền,, ThS,
Giá tiền 89000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004398-417
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100296-305
000 00000cam a2200000 a 4500
00132272
0021
00434858
005201704201514
008131205s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20170420151410|bluongvt|c201312051020|dthaoct|y201312050800|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)610(075)|bGIA 2013
1101 |aTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh.
24510|aGiáo trình Công pháp quốc tế. /. |nQuyển 2 /|cTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Trần Thị Thùy Dương, Trần Thăng Long ; Biên soạn: Ngô Hữu Phước,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013
300 |a493 tr. ;|c21 cm.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aGiáo trình
653 |aCông pháp quốc tế
7001 |aNguyễn, Ngọc Lâm,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Yên,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Phú Vinh,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aHà, Thị Hạnh,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Việt Dũng,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Thăng Long,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Đức Phương,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Thị Thùy Dương,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Tất Phát,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNgô, Hữu Phương,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Vân Huyền,|cThS,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004398-417
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100296-305
890|a30|b63|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a89000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 100305 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 30
2 MSVGT 100304 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 29
3 MSVGT 100303 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 28
4 MSVGT 100302 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 27
5 MSVGT 100301 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 26
6 MSVGT 100300 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 25
7 MSVGT 100299 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 24
8 MSVGT 100298 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 23
9 MSVGT 100297 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 22
10 MSVGT 100296 Mượn sinh viên 34(V)610(075) GIA 2013 Giáo trình 2 21