• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120(075)
    Nhan đề: Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng /

Kí hiệu phân loại 34(V)120(075)
Tác giả TT Đại học Quốc gia Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng /Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2013
Mô tả vật lý 299 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Tham nhũng
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Chống tham nhũng
Từ khóa Phòng ngừa tham nhũng
Từ khóa Xử lý tham nhũng
Từ khóa Tài sản tham nhũng
Tác giả(bs) CN Vũ, Công Giao,, TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Thái,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Chu, Hồng Thanh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Minh Tuấn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Dung,, GS.TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Văn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Anh,, TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Trọng Hách,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Lã, Khánh Tùng
Giá tiền 144000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004600-19
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(80): MSVGT 092058-137
000 00000cam a2200000 a 4500
00136515
0021
00439168
008141217s2013 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786049344466
039|a201412231553|bthaoct|c201412231553|dthaoct|y201412171525|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120(075)
090 |a34(V)120(075)|bGIA 2013
1101 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật
24510|aGiáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2013
300 |a299 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật Hành chính
653 |aTham nhũng
653 |aPháp luật
653 |aGiáo trình
653 |aChống tham nhũng
653 |aPhòng ngừa tham nhũng
653 |aXử lý tham nhũng
653 |aTài sản tham nhũng
7001 |aVũ, Công Giao,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Hồng Thái,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aChu, Hồng Thanh,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aĐặng, Minh Tuấn,|cTS.
7001 |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Quốc Văn,|cTS.
7001 |aNguyễn, Hoàng Anh,|cTS.
7001 |aVũ, Trọng Hách,|cPGS. TS.
7001 |aLã, Khánh Tùng
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004600-19
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(80): MSVGT 092058-137
890|a100|b371|c0|d0
950 |a144000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 092137 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 100
2 MSVGT 092136 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 99
3 MSVGT 092135 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 98
4 MSVGT 092134 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 97
5 MSVGT 092133 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 96
6 MSVGT 092132 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 95
7 MSVGT 092131 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 94
8 MSVGT 092130 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 93
9 MSVGT 092129 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 92
10 MSVGT 092128 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 91