- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.132
Nhan đề: Chiến lược cạnh tranh thị trường /
Kí hiệu phân loại
| 339.132 |
Tác giả TT
| Ủy ban Vật giá nhà nước. |
Nhan đề
| Chiến lược cạnh tranh thị trường /Ủy ban Vật giá nhà nước. Trường Cán bộ vật giá Miền Nam ; Biên soạn: Nguyễn Hữu Thân, Nguyễn Xuân Quế, Nguyễn Văn Hiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[Knxb],1990 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Biên soạn theo tài liệu nước ngoài |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu về một số vấn đề: Muốn cạnh tranh phải có nhà kinh doanh; muốn thành công phải có chiến lược cạnh tranh năng động; quyết định giá cả trong kinh doanh; giải pháp cứu nguy sự phá sản |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quế, |
Giá tiền
| 4500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT979-81 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6737 |
---|
008 | 020726s1990 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031342|bmaipt|c201311031342|dmaipt|y200208190213|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.132 |
---|
090 | |a339.132|bCHI 1990 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Vật giá nhà nước.|bTrường Cán bộ vật giá Miền Nam. |
---|
245 | 00|aChiến lược cạnh tranh thị trường /|cỦy ban Vật giá nhà nước. Trường Cán bộ vật giá Miền Nam ; Biên soạn: Nguyễn Hữu Thân, Nguyễn Xuân Quế, Nguyễn Văn Hiến |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb],|c1990 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBiên soạn theo tài liệu nước ngoài |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu về một số vấn đề: Muốn cạnh tranh phải có nhà kinh doanh; muốn thành công phải có chiến lược cạnh tranh năng động; quyết định giá cả trong kinh doanh; giải pháp cứu nguy sự phá sản |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiến,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Thân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Quế,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT979-81 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a4500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT981
|
Đọc giáo viên
|
339.132 CHI 1990
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT980
|
Đọc giáo viên
|
339.132 CHI 1990
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT979
|
Đọc giáo viên
|
339.132 CHI 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|