• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
    Nhan đề: Quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 32(V)2
Nhan đề Quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở Việt Nam /Dương Xuân Ngọc chủ biên ; Hoàng Đình Cúc,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2012
Mô tả vật lý 463 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Đổi mới kinh tế
Từ khóa Đổi mới chính trị
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Thảo,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Giáp,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Bá,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Phúc Thăng,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Quý,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Minh Sơn,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Vĩnh,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Quang,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Hồ, Việt Hạnh,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Đình Cúc,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lưu, Thúy Hồng,, ThS
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Phương,, ThS
Tác giả(bs) CN Hồ, Tấn Sáng,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lưu, Văn Quảng,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Phòng,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thế Tùng,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Lương, Khắc Hiếu,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lưu, Văn An,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Hà,, ThS
Tác giả(bs) CN Nhạc, Phan Linh,, ThS
Tác giả(bs) CN Dương, Xuân Ngọc,, GS.TS.,
Tác giả(bs) CN Phan, Thanh Khôi,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Phương Đình,, TS
Tác giả(bs) CN Dương, Thị Thục Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Quyên,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Qhân,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Văn Lương,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Hiền,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Trịnh, Đức Hồng,, TS
Giá tiền 73000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001395
000 00000cam a2200000 a 4500
00128662
0022
00431161
008130510s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311101421|bhanhlt|c201311101421|dhanhlt|y201305101428|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(V)2
090 |a32(V)2|bQUA 2012
24500|aQuan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở Việt Nam /|cDương Xuân Ngọc chủ biên ; Hoàng Đình Cúc,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2012
300 |a463 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aChính trị
653 |aĐổi mới kinh tế
653 |aĐổi mới chính trị
7001 |aNguyễn, Viết Thảo,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Hoàng Giáp,|cPGS. TS
7001 |aLê, Xuân Bá,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Phúc Thăng,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Huy Quý,|cPGS. TS
7001 |aPhạm, Minh Sơn,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Vĩnh,|cPGS. TS
7001 |aLê, Văn Quang,|cGS. TS
7001 |aHồ, Việt Hạnh,|cPGS. TS
7001 |aHoàng, Đình Cúc,|cPGS. TS
7001 |aLưu, Thúy Hồng,|cThS
7001 |aĐặng, Thanh Phương,|cThS
7001 |aHồ, Tấn Sáng,|cPGS. TS
7001 |aLưu, Văn Quảng,|cTS
7001 |aTrần, Văn Phòng,|cPGS. TS
7001 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. TS
7001 |aLương, Khắc Hiếu,|cPGS. TS
7001 |aLưu, Văn An,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Thúy Hà,|cThS
7001 |aNhạc, Phan Linh,|cThS
7001 |aDương, Xuân Ngọc,|cGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aPhan, Thanh Khôi,|cPGS. TS
7001 |aBùi, Phương Đình,|cTS
7001 |aDương, Thị Thục Anh,|cThS
7001 |aVũ, Thị Thu Quyên,|cThS
7001 |aLê, Minh Qhân,|cPGS. TS
7001 |aNgô, Văn Lương,|cTS
7001 |aTrần, Ngọc Hiền,|cGS. TS
7001 |aTrịnh, Đức Hồng,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001395
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a73000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001395 Đọc sinh viên 32(V)2 QUA 2012 Sách tham khảo 1