|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 85432 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 77C0A23D-005B-48CA-A381-52031363F096 |
---|
005 | 202106160912 |
---|
008 | 210614s1994 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210616091127|bmaipt|c20210614104528|dhientt|y20210611174313|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |asz |
---|
110 | 2|aWorld Trade Organization |
---|
242 | 10|aHiệp định thực thi điều VII của Hiệp định chung về thuế quan và thương mại năm 1994 |
---|
245 | 10|aAgreement on implementation of article VII of the general agreement on tariffs and trade 1994 |
---|
260 | |aGeneve, |c1994 |
---|
300 | |a27 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHiệp định GATT |
---|
653 | |aĐịnh giá hải quan |
---|
856 | 40|uhttps://www.wto.org/english/docs_e/legal_e/20-val.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào