• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.2 LÊ - C 2016
    Nhan đề: Định tội danh (Lý luận, lời giải mẫu và 500 bài tập) :

Giá tiền 106000
Kí hiệu phân loại 34(V)410.2
Tác giả CN Lê, Cảm,, GS.
Nhan đề Định tội danh (Lý luận, lời giải mẫu và 500 bài tập) :sách chuyên khảo /Lê Cảm, Trịnh Quốc Toản
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012
Mô tả vật lý 703 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Tủ sách khoa học
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật
Tóm tắt Trình bày những vấn đề lý luận về định tội danh, gồm: ý nghĩa khoa học và thực tiễn của việc định tội danh; khái niệm, đặc điểm, các dạng và giai đoạn định tội danh; căn cứ pháp lý và căn cứ khoa học của việc định tội danh,… Hướng dẫn phương pháp định tội danh và hệ thống 500 bài tập có lời giải mẫu.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Định tội danh
Từ khóa Tội phạm
Tác giả(bs) CN Trịnh, Quốc Toản,, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(4): DSVLHS 002098-101
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(10): MSVLHS 011366-75
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005944
000 00000nam#a2200000ui#4500
00143853
0022
0049C2ABC46-8CB3-46C1-BB91-872712E8A1AE
005202305101039
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |a9786046205395|c106000
039|a20230510103621|bhiennt|c20181015151435|dhuent|y20170213141327|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34(V)410.2|bLÊ - C 2016
1001 |aLê, Cảm,|cGS.
24510|aĐịnh tội danh (Lý luận, lời giải mẫu và 500 bài tập) :|bsách chuyên khảo /|cLê Cảm, Trịnh Quốc Toản
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012
300 |a703 tr. ; |c21 cm.
490|aTủ sách khoa học
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật
520 |aTrình bày những vấn đề lý luận về định tội danh, gồm: ý nghĩa khoa học và thực tiễn của việc định tội danh; khái niệm, đặc điểm, các dạng và giai đoạn định tội danh; căn cứ pháp lý và căn cứ khoa học của việc định tội danh,… Hướng dẫn phương pháp định tội danh và hệ thống 500 bài tập có lời giải mẫu.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aĐịnh tội danh
653|aTội phạm
7001 |aTrịnh, Quốc Toản,|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(4): DSVLHS 002098-101
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(10): MSVLHS 011366-75
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005944
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/daihocquocgiahanoi/dinhtoidanhlyluanloigiaimauthumbimage.jpg
890|a14|b174|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005944 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 15
2 MSVLHS 011375 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 14
3 MSVLHS 011374 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 13
4 MSVLHS 011373 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 12
5 MSVLHS 011372 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 11
6 MSVLHS 011371 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 10
7 MSVLHS 011370 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 9
8 MSVLHS 011369 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 8
9 MSVLHS 011368 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 7
10 MSVLHS 011367 Mượn sinh viên 34(V)410.2 LÊ - C 2016 Sách tham khảo 6