- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.2(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.618.2(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Bá Bình chủ biên ; Nguyễn Hùng Cường, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. : minh họa ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, gồm: khái quát về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế của WTO, EU, ASEAN, NAFTA; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng tòa án quốc gia, trọng tài, thương lượng và hòa giải; các chế tài áp dụng trong giải quyết tranh chấp thương mại. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tú,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Kim Thoa,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Cường,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Anh Thơ,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Trang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 006626-45 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(100): MSVGT 107656-755 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 000089-108 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CCD34349-D848-4B56-BD7C-50CA70315051 |
---|
005 | 201811160940 |
---|
008 | 180327s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111151|c59000 |
---|
039 | |a20181116094010|bhiennt|c20180719161314|dhientt|y20180327155525|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.2(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Bá Bình chủ biên ; Nguyễn Hùng Cường, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a418 tr. : |bminh họa ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, gồm: khái quát về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế của WTO, EU, ASEAN, NAFTA; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng tòa án quốc gia, trọng tài, thương lượng và hòa giải; các chế tài áp dụng trong giải quyết tranh chấp thương mại. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tú,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐồng, Thị Kim Thoa,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hùng Cường,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Anh Thơ,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quỳnh Trang,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Hằng|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 006626-45 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(100): MSVGT 107656-755 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 000089-108 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhphapluatvegiaiquyettranhchapthuongmaiquocte/agiaotrinhphapluatvegiaiquyettranhchapthuongmaiquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a140|b81|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000108
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
140
|
|
|
|
2
|
PHGT 000107
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
139
|
|
|
|
3
|
PHGT 000106
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
138
|
|
|
|
4
|
PHGT 000105
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
137
|
|
|
|
5
|
PHGT 000104
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
136
|
|
|
|
6
|
PHGT 000103
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
7
|
PHGT 000102
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
8
|
PHGT 000101
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
133
|
|
|
|
9
|
PHGT 000100
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
132
|
|
|
|
10
|
PHGT 000099
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
|
|
|
|
|
|