- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)215(075) GIA 2008
Nhan đề: Giáo trình luật chứng khoán /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)215(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình luật chứng khoán /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chứng khoán |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kiều Giang,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Hải,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyệt Thảo,, ThS |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 002238-40, DSVGT 002242, DSVGT 002247 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005454-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20063 |
---|
005 | 202301091402 |
---|
008 | 100405s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109140220|bhuent|c201503031030|dhanhlt|y201004051550|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)215(075)|bGIA 2008 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật chứng khoán /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật chứng khoán |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Cương,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kiều Giang,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Vũ Hải,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Nguyệt Thảo,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 002238-40, DSVGT 002242, DSVGT 002247 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005454-5 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a43000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 002247
|
Đọc sinh viên
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
DSVGT 002242
|
Đọc sinh viên
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
DSVGT 002240
|
Đọc sinh viên
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
DSVGT 002239
|
Đọc sinh viên
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
DSVGT 002238
|
Đọc sinh viên
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
PHGT 005455
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
PHGT 005454
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)215(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|