- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)510
Nhan đề: Bình luận Luật Thi hành án hình sự năm 2010 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)510 |
Nhan đề
| Bình luận Luật Thi hành án hình sự năm 2010 /Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Công Phương Vũ, Nguyễn Thị Thu Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Luật thi hành án hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Công, Phương Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, GS. TS., |
Giá tiền
| 102000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 002296-300 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(45): MSVTHS 008398-442 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30453 |
---|
008 | 130326s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171653|bhanhlt|c201311171653|dhanhlt|y201303260929|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510 |
---|
090 | |a34(V)510|bBIN 2012 |
---|
245 | 00|aBình luận Luật Thi hành án hình sự năm 2010 /|cNguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Công Phương Vũ, Nguyễn Thị Thu Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aLuật thi hành án hình sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aCông, Phương Vũ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 002296-300 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(45): MSVTHS 008398-442 |
---|
890 | |a50|b16|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a102000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHS 008442
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 008441
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 008440
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 008439
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 008438
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 008437
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 008436
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 008435
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 008434
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 008433
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|