Kí hiệu phân loại
| 34(V)510 |
Nhan đề
| Bình luận Luật đặc xá /Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Phạm Xuân Định, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2013 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Khiếu nại |
Từ khóa
| Tố cáo |
Từ khóa
| Bình luận |
Từ khóa
| Đặc xá |
Từ khóa
| Luật Đặc xá |
Tác giả(bs) CN
| Công, Phương Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Phương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Định,, TS |
Giá tiền
| 95000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS 002361-70 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(40): MSVTHS 008633-72 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34499 |
---|
008 | 130930s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271559|bhanhlt|c201311271559|dhanhlt|y201309301557|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510 |
---|
090 | |a34(V)510|bBIN 2013 |
---|
245 | 00|aBình luận Luật đặc xá /|cNguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Phạm Xuân Định, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2013 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
653 | |aBình luận |
---|
653 | |aĐặc xá |
---|
653 | |aLuật Đặc xá |
---|
700 | 1 |aCông, Phương Vũ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Phương,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Xuân Định,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 002361-70 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(40): MSVTHS 008633-72 |
---|
890 | |a50|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a95000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHS 008672
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 008671
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 008670
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 008669
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 008668
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 008667
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 008666
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 008665
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 008664
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 008663
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 BIN 2013
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|