Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoàng, ThS. |
Nhan đề
| Kết quả và những nhiệm vụ đặt ra qua 05 năm thực hiện Chỉ thị 05-CT/ TW của Bộ Chính trị tại Đảng uỷ Khối các cơ quan thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Hoàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng Đảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Chỉ thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng uỷ |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Nguồn trích
| Tổ chức nhà nước.Bộ Nội vụ,2021. - Số 9, tr. 45-48. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 88675 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E597146D-6D7D-47F8-B52B-2A3E2AFBA26C |
---|
008 | 220309s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220309103534|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hoàng|cThS. |
---|
245 | 10|aKết quả và những nhiệm vụ đặt ra qua 05 năm thực hiện Chỉ thị 05-CT/|cTW của Bộ Chính trị tại Đảng uỷ Khối các cơ quan thành phố Hà Nội / |cNguyễn Thị Hoàng |
---|
650 | 4|aXây dựng Đảng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBộ chính trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChỉ thị|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐảng uỷ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aHà Nội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|g2021. - Số 9, tr. 45-48.|x2588-137X. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào