|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90724 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A84A076E-B429-4584-816E-A3787CBFF1B5 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220819171145|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thu Trang|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về trách nhiệm của người uỷ quyền trong quản lý hành chính nhà nước / |cNguyễn Thu Trang |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVụ án hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười uỷ quyền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Cán bộ công chức 2008|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản lí hành chính nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản uỷ quyền|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2022. - Số 5, tr. 41-46.|x9866-7542. |
---|
856 | 40|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/thi-hanh-phap-luat.aspx?ItemID=1035 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào