- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản / Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh ; Thái Thị Tuyết Dung chủ biên ; Nguyễn Cảnh Hợp, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 429 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Kỹ thuật soạn thảo văn bản, gồm: khái quát về soạn thảo văn bản; quy trình ban hành văn bản; thể thức, kỹ thuật, ngôn ngữ trình bày; hiệu lực và nguyên tắc áp dụng văn bản; kỹ năng soạn thảo một số loại văn bản cụ thể. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hạnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhàn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Tất Dũng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Ngọc Dung |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hồng Thị Phi Phi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ánh Minh,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006546-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF0CA698-034E-42E1-BA5E-34CB6DE355E0 |
---|
005 | 201801241456 |
---|
008 | 180122s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048905941|c79000 |
---|
039 | |a20180124145526|bluongvt|y20180122140233|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản / |cTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh ; Thái Thị Tuyết Dung chủ biên ; Nguyễn Cảnh Hợp, ... [et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a429 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Kỹ thuật soạn thảo văn bản, gồm: khái quát về soạn thảo văn bản; quy trình ban hành văn bản; thể thức, kỹ thuật, ngôn ngữ trình bày; hiệu lực và nguyên tắc áp dụng văn bản; kỹ năng soạn thảo một số loại văn bản cụ thể. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Hạnh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nhàn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Tất Dũng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Ngọc Dung |
---|
700 | 1 |aDương, Hồng Thị Phi Phi,|cThS. |
---|
700 | 1 |aThái, Thị Tuyết Dung,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Ánh Minh,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006546-55 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006554
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006553
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006552
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006551
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006550
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006549
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006548
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006547
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006546
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006555
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|