- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam. Tập 1 / Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Vũ Thị Hồng Vân chủ biên ; Lê Đình Nghị, ... [et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của Bộ luật Dân sự năm 2015, gồm: quy định chung; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu; tài sản; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; căn cứ xác lập, chấm dứt quyền sở hữu; quy định về thừa kế, ... |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Vân, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nghị, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tiến, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Cường, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thị Diễm Hạnh, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hưng, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Khoa, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005925-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A9B9EF0-FE46-43FF-960F-34CC040E145B |
---|
005 | 201707031042 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045710586 |
---|
039 | |a20170703104242|bluongvt|y20170609152207|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự Việt Nam. |nTập 1 / |cTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Vũ Thị Hồng Vân chủ biên ; Lê Đình Nghị, ... [et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của Bộ luật Dân sự năm 2015, gồm: quy định chung; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu; tài sản; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; căn cứ xác lập, chấm dứt quyền sở hữu; quy định về thừa kế, ... |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Vân|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Đình Nghị|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tiến|cThS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Hùng Cường|cThS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Hồng Yến|cTS. |
---|
700 | 1|aĐàm, Thị Diễm Hạnh|cThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Hưng|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Khoa|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005925-34 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005934
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005933
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005932
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005931
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005930
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005929
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005928
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005927
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005926
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005925
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|