- TL Hội nghị, hội thảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)201
Nhan đề: Đổi mới pháp luật thương mại đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế :
BBK
| 34(V)201 |
Hội nghị, hội thảo
| Hội thảo đổi mới pháp luật thương mại đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, |
Nhan đề
| Đổi mới pháp luật thương mại đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế :kỷ yếu hội thảo /Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;28 cm. |
Từ khoá
| Việt Nam |
Từ khoá
| Luật Kinh tế |
Từ khoá
| Kinh tế thị trường |
Từ khoá
| Luật thương mại |
Từ khoá
| Kỷ yếu hội thảo |
Từ khoá
| Hội nhập quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đặng Hải Yến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung Kiên,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quỳnh Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Điền, Thụy Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Tân Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Trọng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lợi,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tích Hồng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Lỗi,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vân Đông,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đông Du,, PGS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(1): DSVHT 000193 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21051 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 23427 |
---|
008 | 110322s2010 vm| aed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201606131401|bthaoct|c201606131401|dthaoct|y201103221022|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)201 |
---|
090 | |a34(V)201|bĐÔI 2010 |
---|
111 | 2 |aHội thảo đổi mới pháp luật thương mại đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế,|cHà Nội,|d2010. |
---|
245 | 10|aĐổi mới pháp luật thương mại đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế :|bkỷ yếu hội thảo /|cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trung Kiên,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Chính |
---|
700 | 1 |aTrần, Quỳnh Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐiền, Thụy Hoa |
---|
700 | 1 |aLý, Tân Hoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý Trọng,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Lợi,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tích Hồng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aThái, Lỗi,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Vân Đông,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Đông Du,|cPGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(1): DSVHT 000193 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000193
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201 ĐÔI 2010
|
Kỷ yếu hội thảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|