|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25902 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28346 |
---|
005 | 202004152125 |
---|
008 | 120829s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415212507|bbanglc|c201310291622|dmaipt|y201208291519|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Hoài Thu,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBảo đảm an sinh xã hội - trách nhiệm của doanh nghiệp /|cLê Thị Hoài Thu |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aTrách nhiệm doanh nghiệp |
---|
653 | |aBảo đảm an sinh xã hội |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 16/2012, tr. 37 - 43. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=218 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào