|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34940 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37568 |
---|
005 | 20140807110552.0 |
---|
008 | 140807s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201408180959|bmaipt|c201408180959|dmaipt|y201408071116|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.627 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Việt Anh |
---|
245 | 10|aAn ninh hàng hải /|cNguyễn Việt Anh |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aÔ nhiễm biển |
---|
653 | |aAn toàn hàng hải |
---|
653 | |aLuật biển 1982 |
---|
653 | |aAn ninh hàng hải |
---|
773 | 0 |tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|gSố 7/2014, tr. 96 - 99. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào