- TL Hội nghị, hội thảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.61
Nhan đề: Giải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982 = Settlement of maritime territorial disputes in international law and United Nations Convention on the Law of the Sea :
BBK
| 34.61 |
Hội nghị, hội thảo
| Hội thảo khoa học giải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982, |
Nhan đề
| Giải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982 = Settlement of maritime territorial disputes in international law and United Nations Convention on the Law of the Sea :hội thảo khoa học /Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 7 bài tham luận nghiên cứu cơ chế giải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982. |
Từ khoá
| Luật Quốc tế |
Từ khoá
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khoá
| Trọng tài quốc tế |
Từ khoá
| Tranh chấp biển |
Từ khoá
| Công ước Luật Biển 1982 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Yến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Việt,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Phước,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Heydarian, Richard,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Keliat, Makmur,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Proeless, Alexander,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Proelss, Alexander,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Tanaka, Yoshifumi,, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(1): DSVHT 000340 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/capquocte/2015/giaiquyettranhchaptrenbientheoqdcualqtvaconguocluatbiennam1982/agiaiquyettranhchaptrenbienthumbimage.jpg |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39818 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42644 |
---|
005 | 202207261339 |
---|
008 | 151103s2015 vm| bed t 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220726133758|bhoanvt|c201610211622|dluongvt|y201511031045|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61 |
---|
090 | |a34.61|bGIA 2015 |
---|
111 | 2 |aHội thảo khoa học giải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982,|cHà Nội,|d2015 |
---|
245 | 10|aGiải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982 = Settlement of maritime territorial disputes in international law and United Nations Convention on the Law of the Sea :|bhội thảo khoa học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 7 bài tham luận nghiên cứu cơ chế giải quyết tranh chấp trên biển theo quy định của Luật Quốc tế và Công ước Luật Biển năm 1982. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aTrọng tài quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp biển |
---|
653 | |aCông ước Luật Biển 1982 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aChu, Mạnh Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Yến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Việt,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Hữu Phước,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHeydarian, Richard,|cGS. |
---|
700 | 1 |aKeliat, Makmur,|cTS. |
---|
700 | 1 |aProeless, Alexander,|cGS. |
---|
700 | 1 |aProelss, Alexander,|cGS. |
---|
700 | 1 |aTanaka, Yoshifumi,|cGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(1): DSVHT 000340 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/capquocte/2015/giaiquyettranhchaptrenbientheoqdcualqtvaconguocluatbiennam1982/agiaiquyettranhchaptrenbienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000340
|
Đọc sinh viên
|
34.61 GIA 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|