• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.610
    Nhan đề: Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế : Song ngữ Việt - Anh =

Kí hiệu phân loại 34.610
Tác giả TT Bộ Ngoại giao.
Nhan đề Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế : Song ngữ Việt - Anh =Multiaeral treaties related to the prevention and suppression of international terrorism : Vietnamese - English /Bộ Ngoại giao
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002
Mô tả vật lý 357 tr. ;20 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Khủng bố
Từ khóa Khủng bố quốc tế
Từ khóa Điều ước đa phương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Thắng,
Tác giả(bs) CN Đặng, Hoàng Giang,
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Hạnh,, ThS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Tuyết Mai,, TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Duy Thi,, TS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Trường Giang,, ThS.
Giá tiền 37000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 000547-51, DSVLQT 0279-83
000 00000cam a2200000 a 4500
0017687
0022
0049138
008071212s2002 vm| ae z 00000 vie d
0091 0
039|a201311261015|bhanhlt|c201311261015|dhanhlt|y200212040839|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.610
090 |a34.610|bCAC 2002
1101 |aBộ Ngoại giao.
24500|aCác điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế : Song ngữ Việt - Anh =|bMultiaeral treaties related to the prevention and suppression of international terrorism : Vietnamese - English /|cBộ Ngoại giao
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002
300 |a357 tr. ;|c20 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aKhủng bố
653 |aKhủng bố quốc tế
653 |aĐiều ước đa phương
7001 |aNguyễn, Thị Thanh Hà,|cThS.|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Đăng Thắng,|eBiên soạn
7001 |aĐặng, Hoàng Giang,|eBiên soạn
7001 |aLê, Đức Hạnh,|cThS.|eBiên soạn
7001 |aLê, Thị Tuyết Mai,|cTS.|eBiên soạn
7001 |aTrần, Duy Thi,|cTS.|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Trường Giang,|cThS.|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 000547-51, DSVLQT 0279-83
890|a10|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a37000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 000551 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 10
2 DSVLQT 000550 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 9
3 DSVLQT 000549 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 8
4 DSVLQT 000548 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 7
5 DSVLQT 000547 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 0283 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 0282 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 0281 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 0280 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 0279 Đọc sinh viên 34.610 CAC 2002 Sách tham khảo 1