- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)8 HÔI 2015
Nhan đề: Hội nhập kinh tế quốc tế - 30 năm nhìn lại :
Giá tiền | 100000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V)8 |
Nhan đề
| Hội nhập kinh tế quốc tế - 30 năm nhìn lại :sách tham khảo /Chủ biên: Vũ Văn Phúc, Phạm Minh Chính ; Vũ Khoan ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài nghiên cứu xoay quanh vấn đề hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam 30 năm qua, bao gồm: quá trình nhận thức của Đảng, việc triển khai các chính sách của Nhà nước và kinh nghiệm quốc tế về hội nhập kinh tế; thành tựu, hạn chế và những vấn đề đặt ra của hội nhập kinh tế quốc tế; cơ hội, thách thức và giải pháp để Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế có hiệu quả trong thời gian tới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội nhập kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Phúc, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Chính, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002855-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44857 |
---|
005 | 202212281710 |
---|
008 | 221228s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045717066|c100000 |
---|
039 | |a20221228170937|bhuent|c20221228170914|dhuent|y201606071502|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(V)8|bHÔI 2015 |
---|
245 | 00|aHội nhập kinh tế quốc tế - 30 năm nhìn lại :|bsách tham khảo /|cChủ biên: Vũ Văn Phúc, Phạm Minh Chính ; Vũ Khoan ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài nghiên cứu xoay quanh vấn đề hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam 30 năm qua, bao gồm: quá trình nhận thức của Đảng, việc triển khai các chính sách của Nhà nước và kinh nghiệm quốc tế về hội nhập kinh tế; thành tựu, hạn chế và những vấn đề đặt ra của hội nhập kinh tế quốc tế; cơ hội, thách thức và giải pháp để Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế có hiệu quả trong thời gian tới. |
---|
650 | 4|aHội nhập kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Phúc|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Chính|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002855-7 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002857
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 HÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002856
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 HÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002855
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 HÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|