|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23571 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25974 |
---|
005 | 20111128093003.0 |
---|
008 | 111128s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111438|bmaipt|c201311111438|dmaipt|y201111280937|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336.74 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Thanh,|cTS |
---|
245 | 10|aChính sách tiền tệ hướng tới bình ổn thị trường tiền tệ và kiềm chế lạm phát /|cNguyễn Thị Kim Thanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThị trường tiền tệ |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | |aKiềm chế lạm phát |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 20 (10/2011), tr. 22 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào