- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52(075) GIA 2014
Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52(075) |
Tác giả TT
| Học viện Tư pháp |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự /Học viện Tư pháp ; Nguyễn Minh Hằng chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2014 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự, gồm: kỹ năng giải quyết tranh chấp thừa kế; kỹ năng giải quyết tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất; kỹ năng giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng; tranh chấp hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ, hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng dịch vụ, hợp đồng mua bán hàng hóa... Đưa ra các ví dụ điển hình để phân tích, minh chứng cho từng kỹ năng. |
Từ khóa
| Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Vụ án dân sự |
Từ khóa
| Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Thư,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bích Lan,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Huyền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thu Hiền,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Tiến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị An Na,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Ân, Thanh Sơn,, ThS. |
Giá tiền
| 98000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(8): DSVGT 005197-204 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 094308-27 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005431-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42273 |
---|
005 | 202301091349 |
---|
008 | 151001s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048104191 |
---|
039 | |a20230109134945|bhuent|c201510051651|dluongvt|y201510011732|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Tư pháp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự /|cHọc viện Tư pháp ; Nguyễn Minh Hằng chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2014 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu các kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự, gồm: kỹ năng giải quyết tranh chấp thừa kế; kỹ năng giải quyết tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất; kỹ năng giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng; tranh chấp hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ, hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng dịch vụ, hợp đồng mua bán hàng hóa... Đưa ra các ví dụ điển hình để phân tích, minh chứng cho từng kỹ năng. |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aVụ án dân sự |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Thư,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Bích Lan,|cThS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Huyền,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Thu Hiền,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Tiến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị An Na,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hương Giang,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Thanh |
---|
700 | 1 |aTrần, Hồng Phúc |
---|
700 | 1 |aÂn, Thanh Sơn,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(8): DSVGT 005197-204 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 094308-27 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005431-2 |
---|
890 | |a30|b88|c0|d0 |
---|
950 | |a98000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005432
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 094327
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
PHGT 005431
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
MSVGT 094326
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVGT 094323
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 094322
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 094321
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 094320
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 094319
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 094318
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|