|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20622 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22991 |
---|
005 | 20110214145943.0 |
---|
008 | 110214s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261402|bmaipt|c201310261402|dmaipt|y201102141504|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thanh |
---|
245 | 10|aBàn về tiêu chuẩn của người cán bộ thanh tra /|cNguyễn Thanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aCán bộ thanh tra |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 11/2010, tr. 20 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào