Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 385.5 |
Nhan đề
| Hội làng Việt Nam /Chủ biên: Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý ; Trần Lâm Biền,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2015 |
Mô tả vật lý
| 999 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết giới thiệu về hội làng truyền thống của Việt Nam. Mỗi bài viết, tác giả đều nêu rõ thời gian, địa điểm diễn ra lễ hội; ý nghĩa của các di tích và nguồn gốc của lễ hội; thân thế và sự nghiệp của những nhân vật gắn liền với địa danh, di tích, lễ hội đó. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hóa truyền thống |
Từ khóa
| Hội làng |
Tác giả(bs) CN
| Toan Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Vân |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nhương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên Tọa |
Tác giả(bs) CN
| Quỳnh Chi |
Tác giả(bs) CN
| Sĩ Tá |
Tác giả(bs) CN
| Song Phạm |
Tác giả(bs) CN
| Thạch Phương |
Tác giả(bs) CN
| Văn Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Văn Sáu |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Mai |
Tác giả(bs) CN
| Yên Giang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hảo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Đông |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Huy Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Quang Trứ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Trần Tụy |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tố Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Công Hoạt |
Tác giả(bs) CN
| Giảng, Xuân Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đức Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Seo Chúng |
Tác giả(bs) CN
| Mã, A Lềnh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Trụ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Qúy Đôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Tham |
Tác giả(bs) CN
| Sần, Cháng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Lạng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Vàng, Thung Chúng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lê,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Lý,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Vũ,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Quy,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thất Bình,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lâm Biền,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoàng Lan,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(2): DSVVG 000428-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43595 |
---|
008 | 160226s2015 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048714734 |
---|
039 | |a201603041809|bluongvt|c201603041809|dluongvt|y201602261503|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a385.5 |
---|
090 | |a385.5|bHÔI 2015 |
---|
245 | 00|aHội làng Việt Nam /|cChủ biên: Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý ; Trần Lâm Biền,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2015 |
---|
300 | |a999 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết giới thiệu về hội làng truyền thống của Việt Nam. Mỗi bài viết, tác giả đều nêu rõ thời gian, địa điểm diễn ra lễ hội; ý nghĩa của các di tích và nguồn gốc của lễ hội; thân thế và sự nghiệp của những nhân vật gắn liền với địa danh, di tích, lễ hội đó. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa truyền thống |
---|
653 | |aHội làng |
---|
700 | 0 |aToan Ánh |
---|
700 | 0 |aBạch Vân |
---|
700 | 0 |aMinh Nhương |
---|
700 | 0 |aNguyên Tọa |
---|
700 | 0 |aQuỳnh Chi |
---|
700 | 0 |aSĩ Tá |
---|
700 | 0 |aSong Phạm |
---|
700 | 0 |aThạch Phương |
---|
700 | 0 |aVăn Hậu |
---|
700 | 0 |aVăn Sáu |
---|
700 | 0 |aXuân Mai |
---|
700 | 0 |aYên Giang |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Hảo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Hạnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Đông |
---|
700 | 1 |aChu, Huy Hồ |
---|
700 | 1 |aChu, Quang Trứ |
---|
700 | 1 |aĐặng, Trần Tụy |
---|
700 | 1 |aĐào, Tố Uyên |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Công Hoạt |
---|
700 | 1 |aGiảng, Xuân Mùi |
---|
700 | 1 |aHồ, Đức Thọ |
---|
700 | 1 |aLý, Seo Chúng |
---|
700 | 1 |aMã, A Lềnh |
---|
700 | 1 |aNgô, Văn Trụ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Thức |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Qúy Đôn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Minh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Tham |
---|
700 | 1 |aSần, Cháng |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Lạng |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Mỹ |
---|
700 | 1 |aVàng, Thung Chúng |
---|
700 | 1 |aVũ, Hoa |
---|
700 | 1 |aHoàng, Lê,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Lý,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Trung Vũ,|cPGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Thanh Quy,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTôn, Thất Bình,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Lâm Biền,|cGS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Hoàng Lan,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(2): DSVVG 000428-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000429
|
Đọc sinh viên
|
385.5 HÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000428
|
Đọc sinh viên
|
385.5 HÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|