• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 57(N523)(03)=V
    Nhan đề: Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : khoảng 50.000 thuật ngữ =

Kí hiệu phân loại 57(N523)(03)=V
Tác giả TT Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.
Nhan đề Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : khoảng 50.000 thuật ngữ =English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of biology /Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. Ban Từ điển ; Biên soạn: Lê Mạnh Chiến,... [et al.] ; Hiệu đính: Trần Chót, Nguyễn Ngọc Hòa, Đỗ Mạnh Thường
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2003
Mô tả vật lý 1693 tr. ;24 cm.
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Sinh học
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Sử,
Tác giả(bs) CN Lê, Mạnh Chiến,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Hà,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Hiền,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Thịnh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hòa,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thân,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Mạnh Thường,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Ngọc,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Toàn,
Tác giả(bs) CN Trần, Anh Kỳ,
Tác giả(bs) CN Trần, Chót,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000684-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0018623
0022
00410377
008031231s2003 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a201506111106|bthaoct|c201506111106|dthaoct|y200312300242|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|aeng
044 |avm|
084 |a57(N523)(03)=V
090 |a57(N523)(03)=V|bTƯ 2003
1101 |aNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.|bBan Từ điển.
24510|aTừ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : khoảng 50.000 thuật ngữ =|bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of biology /|cNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. Ban Từ điển ; Biên soạn: Lê Mạnh Chiến,... [et al.] ; Hiệu đính: Trần Chót, Nguyễn Ngọc Hòa, Đỗ Mạnh Thường
260 |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2003
300 |a1693 tr. ;|c24 cm.
653 |aTiếng Việt
653 |aTừ điển
653 |aTiếng Anh
653 |aSinh học
7001 |aĐặng, Văn Sử,|eBiên soạn
7001 |aLê, Mạnh Chiến,|eBiên soạn
7001 |aLê, Thị Hà,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thu Hiền,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Đức Thịnh,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Văn Thân,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Mạnh Thường,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Hữu Ngọc,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Quang Toàn,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Anh Kỳ,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Chót,|eHiệu đính
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000684-5
890|a2|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000685 Đọc sinh viên 57(N523)(03)=V TƯ 2003 Sách tham khảo 2
2 DSVTC 000684 Đọc sinh viên 57(N523)(03)=V TƯ 2003 Sách tham khảo 1