Giá tiền | 109000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.9 |
Tác giả CN
| Katz, Eran |
Nhan đề
| Trí tuệ Do Thái =Jerome becomes a genius /Eran Katz ; Phương Oanh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội : Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2016 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thông qua những câu chuyện của anh chàng Do Thái Jerome giúp bạn khám phá ra bí ẩn về trí tuệ, sự thông minh của người Do Thái cũng như lý do mà Jerome đạt được thành công, trở thành một thiên tài đích thực. |
Từ khóa
| Trí tuệ |
Từ khóa
| Do Thái |
Từ khóa
| Người Do Thái |
Tác giả(bs) CN
| Phương Oanh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001352-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C2EA121-5475-4017-859E-8B40A0ABFF70 |
---|
005 | 201810151638 |
---|
008 | 170425s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045958520|c109000 |
---|
039 | |a20181015163814|bhuent|c20170427112416|dluongvt|y20170425161550|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a152.9|bKAT 2016 |
---|
100 | 1 |aKatz, Eran |
---|
245 | 10|aTrí tuệ Do Thái =|bJerome becomes a genius /|cEran Katz ; Phương Oanh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội : |bCông ty Cổ phần Sách Alpha, |c2016 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aThông qua những câu chuyện của anh chàng Do Thái Jerome giúp bạn khám phá ra bí ẩn về trí tuệ, sự thông minh của người Do Thái cũng như lý do mà Jerome đạt được thành công, trở thành một thiên tài đích thực. |
---|
653 | |aTrí tuệ |
---|
653 | |aDo Thái |
---|
653 | |aNgười Do Thái |
---|
700 | 0 |aPhương Oanh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001352-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/alphabooks/trituedothaithumbimage.jpg |
---|
890 | |b1|a3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001354
|
Đọc sinh viên
|
152.9 KAT 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001353
|
Đọc sinh viên
|
152.9 KAT 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001352
|
Đọc sinh viên
|
152.9 KAT 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|