- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)2
Nhan đề: Điện Biên Phủ tuyển tập hồi ký (Trong nước) /
Kí hiệu phân loại
| 9(V)2 |
Nhan đề
| Điện Biên Phủ tuyển tập hồi ký (Trong nước) /Đinh Xuân Dũng chủ biên ; Hữu Mai,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 1053 tr. : minh họa ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Hồi ký |
Từ khóa
| Điện Biên Phủ |
Từ khóa
| Tuyển tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lê |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tốn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Yên |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trần Luân |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hữu, Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Cư |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Trung |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Dũng, |
Giá tiền
| 98000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(5): DSVLS 000412, DSVLS 000429-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17485 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19721 |
---|
008 | 100302s2004 vm| be 000 0avie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090918|bhanhlt|c201401090918|dhanhlt|y201003021406|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)2 |
---|
090 | |a9(V)2|bĐIÊ 2004 |
---|
245 | 00|aĐiện Biên Phủ tuyển tập hồi ký (Trong nước) /|cĐinh Xuân Dũng chủ biên ; Hữu Mai,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a1053 tr. : |bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
653 | |aĐiện Biên Phủ |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huyên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Lê |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Tốn |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Yên |
---|
700 | 1 |aLưu, Trần Luân |
---|
700 | 1 |aDương, Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aHữu, Mai |
---|
700 | 1 |aLê, Kim |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Vĩnh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Cư |
---|
700 | 1 |aTrần, Trọng Trung |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Dũng,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(5): DSVLS 000412, DSVLS 000429-32 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a98000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000432
|
Đọc sinh viên
|
9(V)2 ĐIÊ 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000431
|
Đọc sinh viên
|
9(V)2 ĐIÊ 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000430
|
Đọc sinh viên
|
9(V)2 ĐIÊ 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000429
|
Đọc sinh viên
|
9(V)2 ĐIÊ 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000412
|
Đọc sinh viên
|
9(V)2 ĐIÊ 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|