|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27037 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29500 |
---|
005 | 20121228085716.0 |
---|
008 | 121228s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311260844|bmaipt|c201311260844|dmaipt|y201212280908|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aTô, Huy Rứa,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aĐồng chí Lê Hồng Phong với công tác xây dựng Đảng /|cTô Huy Rứa |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Vệt Nam |
---|
653 | |aLê Hồng Phong(1902 - 2012) |
---|
653 | |aTổng bí thư Đảng |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 9/2012, tr. 3 - 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào