- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Luật Lao động /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Lao động /Trường Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh ; Trần Hoàng Hải chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Bích,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Hải,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Công Yên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thúy Hương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Kim Ngân,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Chiến,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hải Hà,, ThS., |
Giá tiền
| 93000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(15): DSVGT 004198-212 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 099996-100005 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(5): PHGT 003582-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34837 |
---|
005 | 201704201453 |
---|
008 | 131203s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420145330|bluongvt|c201312051016|dthaoct|y201312031614|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Lao động /|cTrường Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh ; Trần Hoàng Hải chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Bích,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a503 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoàng Hải,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Công Yên,|eThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Bích,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thúy Hương,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Kim Ngân,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Chiến,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hải Hà,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(15): DSVGT 004198-212 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 099996-100005 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(5): PHGT 003582-6 |
---|
890 | |a30|b151|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a93000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003586
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
35
|
|
|
|
2
|
PHGT 003585
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
34
|
|
|
|
3
|
PHGT 003584
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
33
|
|
|
|
4
|
PHGT 003583
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
32
|
|
|
|
5
|
PHGT 003582
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
31
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100005
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100004
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100003
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100002
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100001
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|