|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20575 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22943 |
---|
005 | 20110211160516.0 |
---|
008 | 110211s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281603|bmaipt|c201311281603|dmaipt|y201102111611|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Mạnh |
---|
245 | 10|aChống quan liêu trong bộ máy nhà nước /|cNguyễn Đức Mạnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aLuật cán bộ công chức |
---|
653 | |aBệnh quan liêu |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 12/2010, tr. 2 - 3. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào