Kí hiệu phân loại
| 34.616 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Thao,, TS. |
Nhan đề
| Bảo vệ môi trường biển - Vấn đề và giải pháp :sách tham khảo /Nguyễn Hồng Thao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Môi trường biển |
Từ khóa
| Bảo vệ môi trường |
Giá tiền
| 31000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 001551-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30854 |
---|
005 | 202211190813 |
---|
008 | 130503s2004 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221119081219|bhiennt|c201311251653|dhanhlt|y201305030823|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616|bNG - TH 2004 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cTS. |
---|
245 | 10|aBảo vệ môi trường biển - Vấn đề và giải pháp :|bsách tham khảo /|cNguyễn Hồng Thao |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a373 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aMôi trường biển |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001551-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a31000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001552
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NG - TH 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001551
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NG - TH 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào