Kí hiệu phân loại
| 3K4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bằng Tường |
Nhan đề
| Giới thiệu tác phẩm "Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước" của Ăngghen /Nguyễn Bằng Tường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Giai cấp |
Từ khóa
| Chế độ tư hữu |
Từ khóa
| Nguồn gốc gia đình |
Từ khóa
| Công xã nguyên thuỷ |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(50): MSVKD 002190-239 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27337 |
---|
008 | 120522s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021528|bhanhlt|c201311021528|dhanhlt|y201205221538|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K4 |
---|
090 | |a3K4|bNG - T 2010 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Bằng Tường |
---|
245 | 10|aGiới thiệu tác phẩm "Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước" của Ăngghen /|cNguyễn Bằng Tường |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a51 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aChế độ tư hữu |
---|
653 | |aNguồn gốc gia đình |
---|
653 | |aCông xã nguyên thuỷ |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(50): MSVKD 002190-239 |
---|
890 | |a50|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKD 002239
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVKD 002238
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVKD 002237
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVKD 002236
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVKD 002235
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVKD 002234
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVKD 002233
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVKD 002232
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVKD 002231
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVKD 002230
|
Mượn sinh viên
|
3K4 NG - T 2010
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào