- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)240 CHI 2016
Nhan đề: Chỉ dẫn áp dụng Luật Đất đai năm 2013 /
Giá tiền | 395000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240 |
Nhan đề
| Chỉ dẫn áp dụng Luật Đất đai năm 2013 /Đỗ Xuân Trọng chủ biên ; Đỗ Hồng Quyên, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2016 |
Mô tả vật lý
| 1099 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Chỉ dẫn cách thức áp dụng từng điều luật trong Luật Đất Đai năm 2013 và dẫn chiếu quy định của các văn bản pháp luật khác hướng dẫn thi hành Luật Đất đai. |
Từ khóa
| Áp dụng pháp luật |
Từ khóa
| Chỉ dẫn |
Từ khóa
| Luật Đất Đai 2013 |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Trọng,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Hưng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Quyên,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ngọc Mai,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Minh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Hùng,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(5): DSVLDD 006763-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 003810 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28794E5A-E77A-43E4-A1EA-2FA49324D2B3 |
---|
005 | 202012241423 |
---|
008 | 170111s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9876045965092|c395000 |
---|
039 | |a20201224142332|bhuent|c20181016085441|dhientt|y20170111160913|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)240|bCHI 2016 |
---|
245 | 00|aChỉ dẫn áp dụng Luật Đất đai năm 2013 /|cĐỗ Xuân Trọng chủ biên ; Đỗ Hồng Quyên, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2016 |
---|
300 | |a1099 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
520 | |aChỉ dẫn cách thức áp dụng từng điều luật trong Luật Đất Đai năm 2013 và dẫn chiếu quy định của các văn bản pháp luật khác hướng dẫn thi hành Luật Đất đai. |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aChỉ dẫn |
---|
653 | |aLuật Đất Đai 2013 |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Xuân Trọng,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Hưng,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hồng Quyên,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Ngọc Mai,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Minh Trang |
---|
700 | 1|aĐoàn, Minh Trang |
---|
700 | 1|aDương, Đức Sinh |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Anh |
---|
700 | 1|aPhùng, Thị Phương Thảo |
---|
700 | 1|aBùi, Thế Hùng,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(5): DSVLDD 006763-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 003810 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachdanhien/chidanapdungluatdatdai2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003810
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240 CHI 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 006767
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 006766
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 006765
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 006764
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 006763
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|