- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.610(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại quốc tế =
Kí hiệu phân loại
| 34.610(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại quốc tế =Textbook international trade and business law /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Surya P. Subedi biên tập nội dung tiếng anh ; Nguyễn Thanh Tâm, ... [et al.] ; Dịch: Nguyễn Anh Tùng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 1055 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu luật thương mại quốc tế có sự tham gia của nhà nước và các thực thể công như: Luật WTO, pháp luật hội nhập kinh tế khu vực, các hiệp đinh hợp tác thương mại song phương giữa Việt Nam và một số đối tác. Luật Thương mại quốc tế có sự tham gia chủ yếu của thương nhân |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Luật Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| WTO |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Sỹ Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Anh Thơ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tùng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Fontaine, Marcel |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Công Anh Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thúy Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Pasini, Federico Lupo |
Tác giả(bs) CN
| Stephens, Andrew |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Subedi, Surya P.,, Professor Dr. |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Khánh Thư, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(21): DSVGT 003459-78, DSVGT 009485 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(80): MSVGT 089848-927 |
Tệp tin điện tử
| |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29111 |
---|
005 | 202203101510 |
---|
008 | 121115s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047200009 |
---|
039 | |a20220310150918|bhuent|c20180319080821|dhuent|y201211150848|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại quốc tế =|bTextbook international trade and business law /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Surya P. Subedi biên tập nội dung tiếng anh ; Nguyễn Thanh Tâm, ... [et al.] ; Dịch: Nguyễn Anh Tùng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012 |
---|
300 | |a1055 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu luật thương mại quốc tế có sự tham gia của nhà nước và các thực thể công như: Luật WTO, pháp luật hội nhập kinh tế khu vực, các hiệp đinh hợp tác thương mại song phương giữa Việt Nam và một số đối tác. Luật Thương mại quốc tế có sự tham gia chủ yếu của thương nhân |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aLuật Thương mại quốc tế |
---|
653 | |aWTO |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Quỳnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng |
---|
700 | 1 |aLê, Hoàng Oanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Kiên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hà |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm |
---|
700 | 1 |aVõ, Sỹ Mạnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Anh Thơ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thắng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tùng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Ngọc Anh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quỳnh Trang,|eDịch |
---|
700 | 1 |aFontaine, Marcel |
---|
700 | 1 |aHà, Công Anh Bảo |
---|
700 | 1 |aHồ, Thúy Ngọc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Phúc |
---|
700 | 1 |aPasini, Federico Lupo |
---|
700 | 1 |aStephens, Andrew |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Đức Hải |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Hải Yến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Thủy,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Thanh Phương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aSubedi, Surya P.,|cProfessor Dr.|eEdited |
---|
700 | 1 |aVăn, Khánh Thư,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(21): DSVGT 003459-78, DSVGT 009485 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(80): MSVGT 089848-927 |
---|
856 | |ahttp://www.mutrap.org.vn/thu_vien/Lists/Announcements/DispForm.aspx?ID=31&Source=http%3A%2F%2Fwww%2Emutrap%2Eorg%2Evn%2Fthu%5Fvien%2Fdefault%2Easpx |
---|
890 | |a101|b155|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 009485
|
Đọc sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
|
2
|
MSVGT 089927
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
MSVGT 089926
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
4
|
MSVGT 089925
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
5
|
MSVGT 089924
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
6
|
MSVGT 089923
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
7
|
MSVGT 089922
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
8
|
MSVGT 089921
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
9
|
MSVGT 089920
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
|
10
|
MSVGT 089919
|
Mượn sinh viên
|
34.610(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|