- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật kinh doanh quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại thương |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật kinh doanh quốc tế /Trường Đại học Ngoại thương ; Nguyễn Minh Hằng chủ biên ; Bùi Ngọc Sơn,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2012 |
Mô tả vật lý
| 595 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Mua bán hàng hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Sơn,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Sỹ Mạnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thúy Ngọc,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Phúc,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Minh,, ThS. |
Giá tiền
| 92000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(18): DSVGT 004563-80 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005504-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38430 |
---|
005 | 202301091425 |
---|
008 | 141006s2012 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109142524|bhuent|c201512161346|dthaoct|y201410061114|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Ngoại thương |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật kinh doanh quốc tế /|cTrường Đại học Ngoại thương ; Nguyễn Minh Hằng chủ biên ; Bùi Ngọc Sơn,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a595 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aMua bán hàng hóa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Sơn,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVõ, Sỹ Mạnh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHồ, Thúy Ngọc,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Phúc,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bình Minh,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(18): DSVGT 004563-80 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005504-5 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a92000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005505
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004580
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004579
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
PHGT 005504
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004578
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
DSVGT 004577
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
DSVGT 004576
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
DSVGT 004575
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
DSVGT 004574
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
DSVGT 004573
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|