|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28315 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30806 |
---|
005 | 20130502085627.0 |
---|
008 | 130502s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282036|bmaipt|c201610282036|dmaipt|y201305020903|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)53 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thu Thủy,|cThS |
---|
245 | 10|aĐịa vị của quốc gia với tư cách là một bên tranh chấp trong thực tiễn giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư quốc tế /|cNguyễn Thu Thủy |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aLuật tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp thương mại |
---|
653 | |aĐịa vị quốc gia |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 4/2013, tr. 60 - 69, 74|x0866 – 7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào